словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

виноград на вьетнамском языке:

1. giống nho giống nho



2. nho nho


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.

Вьетнамский слово "виноград«(nho) встречается в наборах:

Фрукты на вьетнамском