словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

бизнес на вьетнамском языке:

1. kinh doanh kinh doanh


Marie mơ ước bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
Irene nghĩ ra kế hoạch kinh doanh tuyệt vời.