словарь румынский - вьетнамский

limba română - Tiếng Việt

scară на вьетнамском языке:

1. cầu thang cầu thang



Вьетнамский слово "scară«(cầu thang) встречается в наборах:

Camere din casă în vietnameză

2. thang thang


Schumacher đã chiến thắng rất nhiều cuộc đua.

3. cái thang cái thang


Tôi dùng cái thang để leo lên mái nhà.

Вьетнамский слово "scară«(cái thang) встречается в наборах:

Instrumente din atelier în vietnameză