словарь румынский - вьетнамский

limba română - Tiếng Việt

nepoliticos на вьетнамском языке:

1. thô lỗ thô lỗ


Bình luận của bạn thật thô lỗ.
Tôi không thích bạn trai bạn. Anh ấy bất lịch sự và thô lỗ.

2. bất lịch sự bất lịch sự



Вьетнамский слово "nepoliticos«(bất lịch sự) встречается в наборах:

Trăsături de personalitate în vietnameză