словарь румынский - вьетнамский

limba română - Tiếng Việt

magazin на вьетнамском языке:

1. cửa hàng cửa hàng


Cha bạn có một cửa hàng quần áo.

2. cửa tiệm cửa tiệm



Вьетнамский слово "magazin«(cửa tiệm) встречается в наборах:

Clădiri în vietnameză

3. trung tâm thương mại trung tâm thương mại



Вьетнамский слово "magazin«(trung tâm thương mại) встречается в наборах:

Tipuri de magazine în vietnameză