словарь румынский - вьетнамский

limba română - Tiếng Việt

angajat на вьетнамском языке:

1. bận bận



2. nhân viên nhân viên


Công ty đã cắt giảm nhân viên.
Google sẽ tổ chức buổi tập huấn cho nhân viên của mình.

Вьетнамский слово "angajat«(nhân viên) встречается в наборах:

Top 15 cuvinte de afaceri în vietnameză