словарь португальский - вьетнамский

português - Tiếng Việt

diabetes на вьетнамском языке:

1. bệnh tiểu đường bệnh tiểu đường



2. tiểu đường



Вьетнамский слово "diabetes«(tiểu đường) встречается в наборах:

Top 15 termos médicos em vietnamita