словарь португальский - вьетнамский

português - Tiếng Việt

despesas на вьетнамском языке:

1. ngân sách ngân sách


Nó phụ thuộc vào ngân sách của bạn nếu bạn muốn tham dự lễ kỉ niệm.

2. chi phí chi phí


Nghiên cứu cho thấy rằng nhu cầu tiếp thị của chúng tôi cần chi phí.

Вьетнамский слово "despesas«(chi phí) встречается в наборах:

Top 15 palavras de negócios em vietnamita