словарь португальский - вьетнамский

português - Tiếng Việt

calendário на вьетнамском языке:

1. thời gian biểu thời gian biểu



2. lịch lịch


Cậu có lịch túi không?
Bạn có lịch để theo dõi.

Вьетнамский слово "calendário«(lịch) встречается в наборах:

Material de escritório em vietnamita