словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

zwierzęta на вьетнамском языке:

1. tên các loài động vật tên các loài động vật



Вьетнамский слово "zwierzęta«(tên các loài động vật) встречается в наборах:

Zwierzęta po wietnamsku