словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

utrzymać на вьетнамском языке:

1. duy trì


Nó không dễ để duy trì cùng nhịp điệu trong nhiều giờ.
Nó không dễ để duy trì cungf nhịp điệu trong nhiều giờ.

Вьетнамский слово "utrzymać«(duy trì) встречается в наборах:

11/11 - bây giờ