словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

uniwersytet на вьетнамском языке:

1. đại học đại học



Вьетнамский слово "uniwersytet«(đại học) встречается в наборах:

wietnamski 2

2. đại học tổng hợp



3. trường đại học


Harvard thật sự là một trường đại học lớn.

Вьетнамский слово "uniwersytet«(trường đại học) встречается в наборах:

Budynki po wietnamsku