словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

ubezpieczenie на вьетнамском языке:

1. bảo hiểm bảo hiểm


Bạn có bảo hiểm nhân thọ không?
Tôi khuyên bạn mua bảo hiểm cho xe mới của bạn.