словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

tysiąc на вьетнамском языке:

1. một ngàn



Вьетнамский слово "tysiąc«(một ngàn) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Ba Lan
Liczby po wietnamsku

2. một nghìn