словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

teatr на вьетнамском языке:

1. nhà hát nhà hát


Tôi đến nhà hát để xem một bộ phim lãng mạn.

2. rạp hát rạp hát



Вьетнамский слово "teatr«(rạp hát) встречается в наборах:

Budynki po wietnamsku