словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

społeczność на вьетнамском языке:

1. cộng đồng cộng đồng


Tôi tham gia vào một cộng đồng vững mạnh.

Вьетнамский слово "społeczność«(cộng đồng) встречается в наборах:

Tiết học của tôi