словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

ryż на вьетнамском языке:

1. gao gao



Вьетнамский слово "ryż«(gao) встречается в наборах:

Język wietnamski 1

2. gạo gạo



3. cơm cơm


Seiko nhận lời mời bữa cơm tối.
Thôi đi nấu cơm đây, chiều gặp lại nha.
Tôi đọc sách lúc ăn cơm.
Hôm nay chúng ta sẽ ăn cơm với thịt gà rán.
Ăn cơm mãi chán lắm rồi!
Ông có cơm rang chay không?