словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

przyprawa на вьетнамском языке:

1. nếm nếm


Cậu bé ném đá con ếch.
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.