словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

przyjeżdzac на вьетнамском языке:

1. đến đến


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.