словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

piekarnia на вьетнамском языке:

1. cửa hàng bánh mì cửa hàng bánh mì



2. cửa hàng bánh cửa hàng bánh



Вьетнамский слово "piekarnia«(cửa hàng bánh) встречается в наборах:

Rodzaje sklepów po wietnamsku