словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

okazja на вьетнамском языке:

1. cơ hội cơ hội


Vì em có cơ hội được chị K giớ thiệu cho nhiều người mà.
Đây là cơ hội cả đời!

Вьетнамский слово "okazja«(cơ hội) встречается в наборах:

Tiết học của tôi

2. mặc cả mặc cả