словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

niesprawiedliwy на вьетнамском языке:

1. không công bằng không công bằng


Cuộc sống không công bằng.

2. bất công bất công



Вьетнамский слово "niesprawiedliwy«(bất công) встречается в наборах:

11/11 - bây giờ