словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

milczeć на вьетнамском языке:

1. im lặng im lặng


Anh ấy không thể im lặng thậm chí đợc 10 phút.
Sau khi anh ta ẩ ngoài có một sự im lặng lớn.