словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

kurtka на вьетнамском языке:

1. áo khoác áo khoác



Вьетнамский слово "kurtka«(áo khoác) встречается в наборах:

Tiết học của tôi
Ubrania po wietnamsku
Tiết học của tôi