словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

krótki на вьетнамском языке:

1. ngắn ngắn


Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
William rất ngăn nắp. Anh ấy luôn quán xuyến mọi việc.

2. tóm tắt tóm tắt