словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

drabina на вьетнамском языке:

1. thang thang


Schumacher đã chiến thắng rất nhiều cuộc đua.

2. cái thang cái thang


Tôi dùng cái thang để leo lên mái nhà.

Вьетнамский слово "drabina«(cái thang) встречается в наборах:

Narzędzia warsztatowe po wietnamsku