словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

ból на вьетнамском языке:

1. đau nhức đau nhức



2. đau đau



3. tổn thương tổn thương



Вьетнамский слово "ból«(tổn thương) встречается в наборах:

11/11 - bây giờ