словарь Американский английский - вьетнамский

American English - Tiếng Việt

overcome на вьетнамском языке:

1. vượt qua


Tôi không thể vượt qua chiếc xe tải này.

Вьетнамский слово "overcome«(vượt qua) встречается в наборах:

VLS Private Lesson 5