словарь норвежский - вьетнамский

Norsk - Tiếng Việt

tolv на вьетнамском языке:

1. mười hai mười hai



Вьетнамский слово "tolv«(mười hai) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Na Uy
Nummer på vietnamesisk