словарь норвежский - вьетнамский

Norsk - Tiếng Việt

slektninger на вьетнамском языке:

1. người thân người thân



2. cách gọi các thành viên gia đình



Вьетнамский слово "slektninger«(cách gọi các thành viên gia đình) встречается в наборах:

Slektninger på vietnamesisk