словарь норвежский - вьетнамский

Norsk - Tiếng Việt

grønnsaker на вьетнамском языке:

1. rau rau


Sao không ăn rau vậy?
Chúng tôi trồng rau trong vườn của chúng tôi.

2. tên các loại rau quả tên các loại rau quả



Вьетнамский слово "grønnsaker«(tên các loại rau quả) встречается в наборах:

Grønnsaker på vietnamesisk