словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

werkgever на вьетнамском языке:

1. nhà tuyển dụng nhà tuyển dụng



Вьетнамский слово "werkgever«(nhà tuyển dụng) встречается в наборах:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Hà Lan
Top 15 zakelijke woorden in het Vietnamees

2. sử dụng lao động