словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

volwassenheid на вьетнамском языке:

1. trưởng thành trưởng thành


"Arthur là một người đàn ông trưởng thành và có trách nhiệm.
Arthur là một người đàn ông trưởng thành và có trách nhiệm.