словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

televisie на вьетнамском языке:

1. ti vi ti vi


Tôi mua một cái ti vi lớn.

Вьетнамский слово "televisie«(ti vi) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Hà Lan
Woonkamer woordenschat in het Vietnamees

2. truyền hình truyền hình