словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

strand на вьетнамском языке:

1. biển biển


Tôi đã bơi ở biển Baltic.
Tôi yêu chơi bóng chuyền trên biển.

Вьетнамский слово "strand«(biển) встречается в наборах:

Các khái niệm địa lý trong tiếng Hà Lan
Từ vựng về biển trong tiếng Hà Lan
Beach woordenschat in het Vietnamees