словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

noodgeval на вьетнамском языке:

1. sự nguy cấp sự nguy cấp



Вьетнамский слово "noodgeval«(sự nguy cấp) встречается в наборах:

Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Hà Lan
Top 15 medische termen in het Vietnamees

2. trường hợp khẩn cấp trường hợp khẩn cấp