словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

nationaliteit на вьетнамском языке:

1. quốc tịch quốc tịch



Вьетнамский слово "nationaliteit«(quốc tịch) встречается в наборах:

Persoonlijke gegevens in het Vietnamees
Dữ liệu cá nhân trong tiếng Hà Lan