словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

inbraak на вьетнамском языке:

1. ăn trộm ăn trộm



Вьетнамский слово "inbraak«(ăn trộm) встречается в наборах:

Tội phạm trong tiếng Hà Lan
misdaden in het Vietnamees

2. trộm cắp


Người đàn ông này bị buộc tội trộm cắp.