словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

familieleden на вьетнамском языке:

1. người thân người thân



2. cách gọi các thành viên gia đình



Вьетнамский слово "familieleden«(cách gọi các thành viên gia đình) встречается в наборах:

Familieleden in het Vietnamees