словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

deksel на вьетнамском языке:

1. bìa sách bìa sách



Вьетнамский слово "deksel«(bìa sách) встречается в наборах:

Các phần trong sách trong tiếng Hà Lan
Delen van het boek in het Vietnamees

2. nắp nắp



Вьетнамский слово "deksel«(nắp) встречается в наборах:

Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Hà Lan
koken gereedschap in het Vietnamees

3. bìa bìa


Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.