словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

dat на вьетнамском языке:

1.


Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không? "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Cô ấy hôn lên má bố mình.