словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

boekenkast на вьетнамском языке:

1. kệ sách kệ sách



Вьетнамский слово "boekenkast«(kệ sách) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Hà Lan
Woonkamer woordenschat in het Vietnamees

2. tủ sách tủ sách