словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

behandeling на вьетнамском языке:

1. trị liệu trị liệu


Mỗi năm tôi theo trị liệu.

Вьетнамский слово "behandeling«(trị liệu) встречается в наборах:

Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Hà Lan
Top 15 medische termen in het Vietnamees

2. điều trị điều trị