словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

bedrijf на вьетнамском языке:

1. công ty công ty


Tôi làm việc trong một công ty lớn.

Вьетнамский слово "bedrijf«(công ty) встречается в наборах:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Hà Lan
Top 15 zakelijke woorden in het Vietnamees

2. kinh doanh kinh doanh


Marie mơ ước bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
Irene nghĩ ra kế hoạch kinh doanh tuyệt vời.