словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

ჩარჩო на вьетнамском языке:

1. khung


Tôi đã mua một cái khung vàng.
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.