словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

შეხვედრა на вьетнамском языке:

1. đáp ứng đáp ứng



2. đáp đáp


Xin lỗi vì đã chậm phúc đáp
Tôi có đáp ứng yêu cầu của bạn không?