словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

შეშფოთება на вьетнамском языке:

1. mối quan ngại


Anh ta không bày tỏ bất cứ mối quan ngại gì.

2. lo lắng


Bạn không phải lo lắng về mình.
Mẹ của Anna rất lo lắng.