словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

ყურძენი на вьетнамском языке:

1. nho nho


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.

2. giống nho giống nho