словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

ყავისფერი на вьетнамском языке:

1. nâu nâu


Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim bồ câu màu nâu chưa?
Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?