словарь грузинский - вьетнамский

ქართული - Tiếng Việt

ღირებულება на вьетнамском языке:

1. chi phí chi phí


Nghiên cứu cho thấy rằng nhu cầu tiếp thị của chúng tôi cần chi phí.

2. giá trị giá trị